Có 2 kết quả:
检控 jiǎn kòng ㄐㄧㄢˇ ㄎㄨㄥˋ • 檢控 jiǎn kòng ㄐㄧㄢˇ ㄎㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prosecute (criminal)
(2) the prosecution
(2) the prosecution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prosecute (criminal)
(2) the prosecution
(2) the prosecution
Bình luận 0